TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | | | | | | | |
KHOA TÂM LÝ - GIÁO DỤC & CTXH | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SỸ - KHÓA 13 (2010 - 2012)
Chuyên ngành: QUẢN LÝ GIÁO DỤC | |
| | | | | | | | | | |
STT | MÃ MÔN HỌC | TÊN MÔN HỌC | SỐ
TÍN CHỈ | Lý thuyết | GIẢNG VIÊN PHỤ TRÁCH MÔN HỌC |
Phần chữ | Phần số | HK 1 | HK 2 | HK 3 | HK 4 | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ CÔNG TÁC |
[1] | [2] | [3] | [4] | [5] | [6] | [7] | [8] | [9] | [10] |
I. PHẦN KIẾN THỨC CHUNG | 10 |
|
|
|
|
|
|
1 | XHTH | 501 | Triết học Mác - Lênin | 5 | 5 |
|
|
| TS. Đoàn Thế Hùng | ĐHQN |
2 | QNTA | 502 | Tiếng Anh | 5 | 5 |
|
|
| TS. Nguyễn Quang Ngoạn | ĐHQN |
II. PHẦN KIẾN THỨC CƠ SỞ | 13 |
|
|
|
|
|
|
II.1. BẮT BUỘC | 9 |
|
|
|
|
|
|
3 | QLPL | 503 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục và quản lý giáo dục | 3 | 3 |
|
|
| TS. Võ Nguyên Du | ĐHQN |
4 | QLĐQ | 504 | Đại cương về khoa học quản lý giáo dục | 3 | 3 |
|
|
| TS. Dương Bạch Dương | ĐHQN |
5 | QLĐM | 505 | Đổi mới quản lý giáo dục và đào tạo | 3 |
|
| 3 |
| TS. Võ Nguyên Du
PGS.TS. Nguyễn T Mỹ Lộc | ĐHQN
ĐH GD |
II.2. TỰ CHỌN | 4 |
|
|
|
|
|
|
6 | QLPC | 506 | Phong cách lãnh đạo và quản lý | 2 |
| 2 |
|
| TS. Đinh Thị Chiến
TS. Phùng Đình Mẫn | ĐHQN
ĐH Huế |
7 | QLHN | 507 | Quản lý giáo dục trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa | 2 |
|
|
|
| TS. Võ Nguyên Du
PGS.TS. Đặng Quốc Bảo | ĐHQN
Bộ GD&ĐT |
8 | QLTH | 508 | Những vấn đề cơ bản Tâm lý học hiện đại | 2 |
|
|
|
| TS. Đinh Thị Chiến
GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn | ĐHQN
ĐHSP Hà Nội |
9 | QLGH | 509 | Những vấn đề cơ bản Giáo dục học hiện đại | 2 |
| 2 |
|
| TS. Võ Nguyên Du
GS.TSKH. Thái Duy Tiên | ĐHQN Viện KHGD |
10 | QLTQ | 510 | Tâm lý học quản lý | 2 |
|
|
|
| TS. Đàm Văn Vang
TS. Đinh Thị Chiến |
|
III. PHẦN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH | 21 |
|
|
|
|
|
|
III.1. BẮT BUỘC | 15 |
|
|
|
|
|
|
11 | QLTD | 511 | Quản lý quá trình dạy học và phát triển giáo dục toàn diện học sinh, sinh viên | 3 |
| 3 |
|
| TS. Dương Bạch Dương
TS. Nguyễn Văn Liên | ĐHQN
ĐHSPTp. HCM |
12 | QLTĐ | 512 | Lãnh đạo và quản lý phát triển tổ chức, đội ngũ | 3 |
| 3 |
|
| TS. Phùng Đình Mẫn
TS. Trần Quốc Thành | ĐHSP Huế
ĐHSP Hà Nội |
13 | QLTC | 513 | Quản lý tài chính và phân tích lợi ích chi phí trong giáo dục và đào tạo | 3 |
| 3 |
|
| TS. Đỗ Ngọc Mỹ
TS. Lê Phước Minh | ĐHQN
Học viện QLGD |
14 | QLVT | 514 | Quản lý cơ sở vật chất, thiết bị, thông tin và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học và giáo dục | 3 |
|
| 3 |
| TS. Dương Bạch Dương
TS. Ngô Quang Sơn | ĐHQN
Bộ GD&ĐT |
15 | QLCL | 515 | Quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo | 3 |
|
| 3 |
| TS. Mai Xuân Miên
TS. Nguyễn Phúc Châu | ĐHQN
Học viên QLGD |
III.2. TỰ CHỌN | 6 |
|
|
|
|
|
|
16 | QLKĐ | 516 | Công tác, thanh tra, kiểm tra và đánh giá giáo dục và đào tạo | 2 |
|
|
|
| PGS.TS. Hà Thế Truyền
TS. Mai Xuân Miên | Học viện QLGD
ĐHQN |
17 | QLVH | 17 | Quản lý quá trình định hình văn hóa nhà trường | 2 |
|
| 2 |
| TS. Võ Nguyên Du
PGS.TS. Trần Văn Quân | ĐHQN
Bộ GD&ĐT |
18 | QLQC | 518 | Dự báo, kế hoạch hóa giáo dục và tư tưởng Hồ Chí Minh về quy hoạch đào tạo cán bộ | 2 |
|
|
|
| TS. Đỗ Văn Chấn
TS. Nguyễn Đình Hiền | Viện KHGD
ĐHQN |
19 | QLVB | 519 | Kỹ thuật xây dựng, quản lý văn bản giáo dục và đào tạo | 2 |
|
| 2 |
| TS. Nguyễn Quý Thành
TS. Võ Xuân Hào | ĐHQN ĐHQN |
20 | QLKC | 520 | Lập kế hoạch chiến lược phát triển nhà trường | 2 |
|
| 2 |
| TS. Dương Bạch Dương
TS. Lê Quang Sơn | ĐHQN
ĐH Đà Nẵng |
21 | QLHL | 521 | Huy động nguồn nhân lực phát triển nhà trường | 2 |
|
|
|
| TS. Nguyễn Phúc Châu
TS. Nguyễn Sỹ Thư | Học viện QLGD
Sở GD&ĐT Kon Tum |
IV. PHẦN THỰC TẾ, THỰC TẬP QLGD: | 1 |
|
|
|
|
|
|
22 | QLTT | 522 | Thực tế chuyên môn gắn với một môn học bắt buộc.
- Thực tập công tác quản lý tại một cơ sở giáo dục và đào tạo | 1 |
| 1 |
|
| Cán bộ giảng dạy phụ trách môn học
Khoa TL&GDH và phòng Đào tạo ĐH&SĐH |
|
23 | QLLV | 523 | LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP | 10 |
|
|
|
| . Hội đồng khoa học khoa
. Phòng Đào tạo ĐH & SĐH
. Hội đồng BVLV |
|
|
|
|
| 55 | 16 | 14 | 15 | 0 |
|
|
| | | | | | | | | | |
| | | | | |
|
| TRƯỞNG KHOA | TP. SAU ĐẠI HỌC | | HIỆU TRƯỞNG |
|
| | | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | |
|
TS. Võ Nguyên Du | | | | | | |
|
| | | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | | | | |